Trong bài thi IELTS Speaking, chủ đề về Good view (khung cảnh đẹp) thường xuyên xuất hiện ở Part 1 với các câu hỏi đơn giản nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu không có ý tưởng và từ vựng phù hợp.
Hiểu được điều đó, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp về chủ đề Good view Speaking Part 1 và đưa ra câu trả lời mẫu kèm từ vựng hay giúp bạn tự tin xử lý chủ đề này một cách tự nhiên và mạch lạc.
Hãy cùng khám phá nhé!
Khi brainstorm cho chủ đề Good view trong Speaking Part 1, các bạn hãy nghĩ ngay đến những địa điểm quen thuộc như: quán cà phê, công viên, bãi biển, đỉnh núi hoặc khung cảnh từ cửa sổ nhà bạn.
Tiếp theo, hãy ghi chú một vài tính từ mô tả cảnh đẹp như: peaceful, stunning, breathtaking, hoặc relaxing. Cuối cùng, hãy liên hệ cảm xúc cá nhân, ví dụ: giúp bạn thư giãn, truyền cảm hứng hay mang lại kỷ niệm khó quên. Như vậy, bạn sẽ dễ dàng triển khai câu trả lời tự nhiên và đầy đủ hơn.
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng khám phá một số câu hỏi thường gặp về chủ đề Good View Speaking Part 1, kèm theo các câu trả lời mẫu giúp bạn hình dung rõ cách triển khai câu trả lời. Sau khi tham khảo, bạn có thể điều chỉnh sao cho phù hợp với trải nghiệm thực tế của mình để có câu trả lời tự nhiên và thuyết phục nhé.
Answer 1:
My favourite place is definitely the beach because it always gives me a sense of serenity and freedom. I’m really fond of listening to the rhythmic sound of the waves and feeling the soft sand under my feet. Whenever life gets stressful, spending time by the sea helps me to recharge mentally. It’s like a temporary escape from the hustle and bustle of the city.
Dịch nghĩa:
Nơi tôi yêu thích nhất chắc chắn là bãi biển vì nó luôn mang lại cho tôi cảm giác bình yên và tự do. Tôi rất thích lắng nghe tiếng sóng vỗ nhịp nhàng và cảm nhận cát mềm dưới chân. Mỗi khi cuộc sống trở nên căng thẳng, dành thời gian bên biển giúp tôi phục hồi tinh thần. Nó giống như một sự trốn thoát tạm thời khỏi sự ồn ào, vội vã của thành phố.
Answer 2:
I’m truly fascinated by mountainous areas because of their breathtaking landscapes and refreshing atmosphere. I enjoy hiking there and being surrounded by untouched nature. The peacefulness helps me to disconnect from technology and daily stress. It’s also a perfect place to capture some stunning photographs.
Dịch nghĩa:
Tôi thực sự bị thu hút bởi những vùng núi vì cảnh sắc ngoạn mục và bầu không khí trong lành. Tôi thích đi bộ đường dài ở đó và được bao quanh bởi thiên nhiên hoang sơ. Sự yên tĩnh giúp tôi rời xa công nghệ và căng thẳng thường nhật. Đó cũng là nơi lý tưởng để chụp những bức ảnh tuyệt đẹp.
Vocabulary
Answer 1:
Absolutely. Whenever I come across a breathtaking view, I find it impossible not to capture the moment. It helps me to preserve precious memories and also reminds me of the beauty of nature. Sometimes I share those pictures with friends to spread positivity.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Mỗi khi tôi bắt gặp cảnh đẹp ngoạn mục, tôi không thể không chụp lại khoảnh khắc đó. Nó giúp tôi lưu giữ những kỷ niệm quý giá và nhắc nhở tôi về vẻ đẹp của thiên nhiên. Thỉnh thoảng tôi cũng chia sẻ những bức ảnh đó với bạn bè để lan tỏa năng lượng tích cực.
Answer 2:
Of course. I’m really passionate about photography and love documenting scenic landscapes. Taking pictures allows me to appreciate my surroundings more deeply. Plus, revisiting those images later always brings back a sense of joy and nostalgia.
Dịch nghĩa:
Tất nhiên rồi. Tôi rất đam mê nhiếp ảnh và thích ghi lại những phong cảnh hữu tình. Việc chụp ảnh giúp tôi cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp xung quanh mình. Thêm nữa, khi xem lại những bức ảnh đó, tôi luôn cảm thấy vui vẻ và hoài niệm.
Vocabulary
Answer 1:
Yes, when I visited Ha Long Bay, the scenery there was absolutely mesmerizing. The sight of limestone cliffs rising from the emerald water during sunset was like something from a fairy tale. It’s definitely one of the most spectacular natural landscapes I’ve ever witnessed. I still cherish those photos to this day.
Dịch nghĩa:
Có, khi tôi đến vịnh Hạ Long, khung cảnh ở đó thực sự huyền ảo. Hình ảnh những núi đá vôi nhô lên từ làn nước xanh ngọc lúc hoàng hôn giống như trong một câu chuyện cổ tích. Đó chắc chắn là một trong những khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ nhất mà tôi từng thấy. Đến giờ tôi vẫn rất trân quý những bức ảnh đó.
Answer 2:
Yes, I once witnessed a sunrise over a sea of clouds in Da Lat, and it was truly unforgettable. The scene looked like a painting brought to life, and it made me feel incredibly peaceful. It reminded me of how small we are compared to nature’s grandeur.
Dịch nghĩa:
Có, tôi từng chứng kiến cảnh bình minh trên biển mây ở Đà Lạt, và đó thực sự là khoảnh khắc không thể quên. Khung cảnh đó giống như một bức tranh sống động, khiến tôi cảm thấy vô cùng bình yên. Nó khiến tôi nhận ra con người nhỏ bé thế nào so với vẻ hùng vĩ của thiên nhiên.
Vocabulary
Answer 1:
I live in Hanoi, so the view is mostly urban landscapes filled with high-rise buildings and busy streets. However, there are still some scenic spots like lakes and green parks where people can unwind. I particularly enjoy strolling along West Lake at dusk. The sunsets there offer a moment of tranquility amidst the chaos.
Dịch nghĩa:
Tôi sống ở Hà Nội nên cảnh vật chủ yếu là cảnh quan đô thị với các tòa nhà cao tầng và đường phố nhộn nhịp. Tuy vậy, vẫn còn một vài khu cảnh đẹp như hồ và công viên xanh để mọi người thư giãn. Tôi đặc biệt thích đi dạo quanh Hồ Tây vào lúc hoàng hôn. Những buổi chiều tà ở đó mang lại chút bình yên giữa bộn bề.
Answer 2:
The surroundings where I live are fairly typical of a modern metropolis - crowded roads, towering buildings, and lots of commercial spaces. But there are a few hidden gems, like small lakes and tree-lined streets. Those areas provide a nice contrast to the city’s hectic pace.
Dịch nghĩa:
Xung quanh nơi tôi sống khá điển hình của một đô thị hiện đại - đường phố đông đúc, các tòa nhà cao tầng và nhiều khu thương mại. Tuy nhiên, vẫn có vài “góc nhỏ” yên bình như hồ nước hay con đường rợp bóng cây. Những nơi đó tạo nên sự đối lập thú vị với nhịp sống hối hả của thành phố.
Vocabulary
Để trả lời tốt các câu hỏi về chủ đề Good view, các bạn cần trang bị một số từ vựng và cụm từ miêu tả cảnh quan, cảm xúc, cũng như trải nghiệm cá nhân. Ngoài các từ vựng từ câu trả lời mẫu ở trên, các bạn cùng học thêm một số từ vựng khác về chủ đề này để mở rộng vốn từ nhé.
Words:
Phrasal verbs:
Collocation:
Hy vọng rằng những mẫu câu trả lời và từ vựng mà chúng tôi cung cấp trong bài viết này đã giúp bạn tự tin hơn khi nói về chủ đề Good view trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Đừng quên rằng để đạt điểm cao, bạn cần luyện nói thường xuyên, sử dụng từ vựng linh hoạt và phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm như mong muốn!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ